Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
red lane




red+lane
['red'lein]
danh từ
(thông tục) cổ họng


/'red'lein/

danh từ
(thông tục) cổ hong

Related search result for "red lane"
  • Words contain "red lane" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tuyến hẻm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.